Ngành thời trang Việt Nam đang đứng trước những thách thức và cơ hội mới trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng. Đặc biệt, sau thỏa thuận thương mại Mỹ – Việt Nam vào tháng 7/2025, các doanh nghiệp Việt, nhất là trong lĩnh vực dệt may, phải đối mặt với những yêu cầu mới nhằm duy trì xuất khẩu sang thị trường Mỹ.
Thỏa thuận thương mại gần đây áp thuế 20% đối với toàn bộ hàng dệt may từ Việt Nam và có thể lên đến 40% nếu có nghi vấn về yếu tố tái xuất trá hình từ Trung Quốc. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt phải minh bạch nguồn gốc nguyên liệu, chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được mức thuế cao mà còn tăng tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.


Chính sách thuế mới này là hệ quả của căng thẳng thương mại Mỹ – Trung và chính sách ưu đãi thương mại của Mỹ. Việc áp thuế cao đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc đã khiến nhiều doanh nghiệp chuyển hướng sang Việt Nam. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra nguy cơ tái xuất trá hình, làm ảnh hưởng đến uy tín và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt.

Để thích nghi với giai đoạn thương mại mới, các doanh nghiệp Việt cần nâng cao năng lực kiểm soát xuất xứ, minh bạch chuỗi cung ứng và phát triển thương hiệu bài bản. Việc đầu tư vào minh bạch hóa sản xuất, cải thiện năng lực truy xuất nguồn gốc và quản trị chuỗi cung ứng theo chuẩn quốc tế là cần thiết. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt đáp ứng được yêu cầu của thị trường Mỹ mà còn nâng cao giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế.

Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh triển khai các chương trình hỗ trợ nâng cấp năng lực kỹ thuật, như phát triển hệ thống truy xuất nguồn gốc quốc gia, tập huấn cho doanh nghiệp về tiêu chuẩn xuất xứ và hợp tác với các hiệp hội ngành hàng để kết nối chuỗi cung ứng trong nước. Những nỗ lực này nhằm hỗ trợ doanh nghiệp Việt nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng cơ hội từ thị trường Mỹ.

Nếu các doanh nghiệp Việt không thể quản lý chuỗi cung ứng một cách hiệu quả, mức thuế transshipment 40% có thể tiếp tục được duy trì hoặc mở rộng sang các mặt hàng khác. Điều này sẽ gây áp lực lớn về chi phí và cạnh tranh cho toàn ngành thời trang Việt. Do đó, việc đổi mới mô hình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển thương hiệu bền vững là giải pháp quan trọng để giúp doanh nghiệp Việt nâng cao cạnh tranh.

Tuy nhiên, thỏa thuận này cũng tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp Việt, đặc biệt là trong bối cảnh Mỹ tìm cách giảm phụ thuộc vào Trung Quốc. Các doanh nghiệp OEM/ODM Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi gần Trung Quốc và nguồn nhân lực dồi dào có khả năng thay thế một phần vai trò của Trung Quốc trong một số chuỗi cung ứng nhất định.

Nhìn chung, ngành thời trang – may mặc Việt Nam buộc phải chuyển mình để thích nghi với những yêu cầu mới của thị trường Mỹ. Việc tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức sẽ giúp doanh nghiệp Việt phát triển bền vững và nâng cao cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
